Định nghĩa Casus major là gì?
Casus major là Casus lớn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Casus major - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hạn ngành bảo hiểm cho một thảm họa thảm khốc như lũ lụt, bão, hoặc con tàu đắm.
Definition - What does Casus major mean
Insurance industry term for a catastrophic disaster such as flood, hurricane, or shipwreck.
Source: Casus major là gì? Business Dictionary