Commercial property form

Định nghĩa Commercial property form là gì?

Commercial property formHình thức sở hữu thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial property form - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo hiểm trách nhiệm pháp lý rộng quy về sở hữu nhất định. tài sản được bảo hiểm có thể không bao gồm tài khoản, tiền tệ, động vật không được tổ chức để bán, hoặc chi phí của cơ sở.

Definition - What does Commercial property form mean

Broad legal liability coverage provided on specified property. Covered property may not include accounts, currency, animals not held for sale, or the cost of foundations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *