Commercial protection

Định nghĩa Commercial protection là gì?

Commercial protectionBảo vệ thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial protection - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo lãnh bởi một chiếc xe phương tiện truyền thông (báo chí, đài phát thanh, truyền hình, trang web) để các nhà quảng cáo của mình rằng quảng cáo hoặc quảng cáo của họ sẽ được tách ra từ những đối thủ cạnh tranh của họ, bởi một số tiền cụ thể của không gian hoặc thời gian. Còn được gọi là tách cạnh tranh.

Definition - What does Commercial protection mean

Guaranty by a media vehicle (newspaper, radio, TV, website) to its advertisers that their ads or commercials will be separated from those of their competitors, by a specific amount of space or time. Also called competitive separation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *