Chronicle

Định nghĩa Chronicle là gì?

ChronicleGhi chép lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chronicle - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mô tả các sự kiện hoặc diễn biến, ghi theo thứ tự xuất hiện của chúng.

Definition - What does Chronicle mean

Description of events or happenings, recorded in the order of their occurrence.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *