Định nghĩa Chronogram là gì?
Chronogram là Chronogram. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chronogram - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Alternative hạn cho biểu đồ Gantt.
Definition - What does Chronogram mean
Alternative term for Gantt chart.
Source: Chronogram là gì? Business Dictionary