Commercial rate

Định nghĩa Commercial rate là gì?

Commercial rateTỷ lệ thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tỷ lệ dịch vụ (ví dụ như giá phòng) hạ thấp hơn mức bình thường, được cung cấp bởi các nhà cung cấp dịch vụ cho khách hàng doanh nghiệp thường xuyên của họ. Còn được gọi là tỷ lệ doanh nghiệp.

Definition - What does Commercial rate mean

Service rate (such as room rate) lower than the normal rate, offered by service providers to their frequent business customers. Also called corporate rate.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *