Chronological age

Định nghĩa Chronological age là gì?

Chronological ageTuổi tự thời gian. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chronological age - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tuổi của một người được đo bằng năm, tháng, và ngày kể từ ngày người đó được sinh ra. Xem thêm tuổi tâm lý.

Definition - What does Chronological age mean

Age of a person measured in years, months, and days from the date the person was born. See also psychological age.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *