Core retail sales

Định nghĩa Core retail sales là gì?

Core retail salesDoanh số bán lẻ lõi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Core retail sales - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thước đo của tổng mức bán lẻ, trừ ô tô và khí bán hàng, dựa trên dữ liệu thu thập bởi Bộ Thương mại. Các biện pháp này là một chỉ số quan trọng của sức khỏe tổng thể của nền kinh tế được theo dõi chặt chẽ bởi chính sách như một thước đo của sự tự tin của người tiêu dùng.

Definition - What does Core retail sales mean

A measure of total retail sales, excluding auto and gas sales, based on data collected by the Commerce Department. The measure is a key indicator of the overall health of the economy that is closely followed by policymakers as a barometer of consumer confidence.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *