Định nghĩa Commingled fund là gì?
Commingled fund là Quỹ commingled. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commingled fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một quỹ gộp cho phép chương trình phúc lợi nhân viên có trình độ để trộn vốn của họ để đạt được quản lý chuyên nghiệp, đa dạng hơn, hoặc vị trí đầu tư vào bất động sản lớn hơn.
Definition - What does Commingled fund mean
A pooled fund that enables qualified employee benefit plans to mix their capital to achieve professional management, greater diversification, or investment positions in larger properties.
Source: Commingled fund là gì? Business Dictionary