Định nghĩa Circular causation là gì?
Circular causation là Nhân quả tròn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Circular causation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tình hình chung trong các hệ thống phức tạp (với nhiều nguyên nhân kết nối với nhau và các hiệu ứng), nơi một hành động được điều khiển hoặc bị ảnh hưởng bởi kết quả hoặc kết quả của riêng mình.
Definition - What does Circular causation mean
Common situation in complex systems (with several interconnected causes and effects) where an action is controlled or affected by its own outcome or result.
Source: Circular causation là gì? Business Dictionary