Closed circuit

Định nghĩa Closed circuit là gì?

Closed circuitMạch kín. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Closed circuit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. mạch điện trực tiếp thông qua đó hiện nay là chảy.

Definition - What does Closed circuit mean

1. Live electrical circuit through which current is flowing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *