Circulation

Định nghĩa Circulation là gì?

CirculationVòng tuần hoàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Circulation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số trung bình của các bản sao của một ấn phẩm được phân phối trong một thời gian chuẩn như ngày, tuần, hoặc tháng.

Definition - What does Circulation mean

Average number of the copies of a publication distributed in a standard period such as day, week, or month.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *