Commissioning

Định nghĩa Commissioning là gì?

CommissioningVận hành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commissioning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình mà một thiết bị, cơ sở, hoặc nhà máy (được cài đặt, hoặc là hoàn toàn hoặc gần) được kiểm tra để xác minh nếu nó chức năng theo mục tiêu thiết kế hoặc thông số kỹ thuật của nó.

Definition - What does Commissioning mean

Process by which an equipment, facility, or plant (which is installed, or is complete or near completion) is tested to verify if it functions according to its design objectives or specifications.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *