Định nghĩa Citizenship là gì?
Citizenship là Quyền công dân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Citizenship - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nhà nước là công dân của một quốc gia, bởi sinh hay quốc tịch. Còn được gọi là quốc tịch.
Definition - What does Citizenship mean
State of being a citizen of a state, by birth or naturalization. Also called nationality.
Source: Citizenship là gì? Business Dictionary