Concrete

Định nghĩa Concrete là gì?

ConcreteBê tông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Concrete - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nguyên liệu được sử dụng xây dựng từ thời La Mã, tạo thành bốn thành phần chính: cốt liệu thô (sỏi, thường là từ 0,5 đến 1,5 inch đường kính), tiền phạt tổng hợp (cát, thường là giữa 0,005 và 0,25 inch đường kính), xi măng Portland, và nước . Air quá đóng một vai trò quan trọng, và các chất phụ gia thường đặc biệt (gọi là phụ gia) cũng được thêm vào để cải thiện hoặc sửa đổi thuộc tính của bê tông. bê tông cốt thép được thực hiện bằng cách nhúng thanh thép trong bê tông để cải thiện độ bền kéo của nó.

Definition - What does Concrete mean

Building material in use since Roman times, made up of four main ingredients: coarse aggregate (gravel, usually between 0.5 to 1.5 inch in diameter), fine aggregate (sand, usually between 0.005 and 0.25 inch in diameter), Portland cement, and water. Air too plays an important part, and often special additives (called admixtures) are also added to improve or modify the concrete's properties. Reinforced concrete is made by embedding steel rods in concrete that improve its tensile strength.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *