Định nghĩa Concurrency là gì?
Concurrency là Đồng thời. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Concurrency - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khi hai chính sách cung cấp vùng phủ sóng tương tự cho các nguy cơ tương tự.
Definition - What does Concurrency mean
When two policies provide the same coverage for the same risk.
Source: Concurrency là gì? Business Dictionary