Closing operations

Định nghĩa Closing operations là gì?

Closing operationsHoạt động đóng cửa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Closing operations - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kế toán công việc cho phép một công ty để hòa giải các chi phí và các khoản thu, tạo bảng cân đối, báo cáo lỗ lãi, và các tài liệu nộp hồ sơ cần thiết khác. hoạt động đóng được chia thành ba phần chính: cuối ngày đóng cửa, cuối tháng đóng cửa, cuối năm đóng cửa.

Definition - What does Closing operations mean

Accounting tasks that allow a company to reconcile expenses and revenues, create balance sheets, profit and loss statements, and other necessary filing documents. Closing operations are divided into three main components: day-end closing, month-end closing, year-end closing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *