Closing statement

Định nghĩa Closing statement là gì?

Closing statementTuyên bố đóng cửa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Closing statement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tiền mặt chi tiết chiếm của một giao dịch bất động sản cho thấy tất cả tiền nhận được, mọi khoản phí và các khoản tín dụng được thực hiện, và tất cả tiền trả ra như là kết quả của giao dịch.

Definition - What does Closing statement mean

Detailed cash accounting of a real estate transaction showing all cash received, all charges and credits made, and all cash paid out as a result of the transaction.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *