Định nghĩa Claim check là gì?
Claim check là Đòi tiền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Claim check - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nhận đánh số hoặc một phần của một vé cho một hành khách cho tuyên bố hành lý của mình tại điểm đến.
Definition - What does Claim check mean
Numbered receipt or part of a ticket given to a passenger for claiming his or her baggage at the destination.
Source: Claim check là gì? Business Dictionary