Closure

Định nghĩa Closure là gì?

ClosureKhép kín. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Closure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Device rằng đóng cửa hoặc niêm phong một khe hở trong một container, và được tổ chức tại nơi thường bởi một sợi vít, được cắm vào, hoặc chụp qua.

Definition - What does Closure mean

1. Device that closes or seals an opening in a container, and is held in place usually by a screw thread, is plugged in, or snaps over.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *