Cluster sampling

Định nghĩa Cluster sampling là gì?

Cluster samplingCụm lấy mẫu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cluster sampling - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp khảo sát, trong đó nhóm (cluster) của các đơn vị lấy mẫu (chứ không phải đơn vị cá nhân) được lựa chọn từ một dân số để phân tích.

Definition - What does Cluster sampling mean

Survey method in which groups (clusters) of sampling units (and not individual units) are selected from a population for analysis.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *