Định nghĩa Claimant là gì?
Claimant là Người thỉnh cầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Claimant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đảng làm (nộp hồ sơ) một nhu cầu chính thức cho một khoản thanh toán hoặc khẳng định quyền (chẳng hạn như quyền sở hữu một tài sản).
Definition - What does Claimant mean
Party making (filing) a formal demand for a payment or asserting a right (such as the ownership of a property).
Source: Claimant là gì? Business Dictionary