Clan control

Định nghĩa Clan control là gì?

Clan controlKiểm soát tộc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clan control - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kiểm soát của nhân viên hoặc thành viên của một tổ chức thông qua các giá trị chung, cấu trúc tín ngưỡng, và chuẩn mực văn hóa, chứ không phải thông qua thủ tục kiểm soát quan liêu truyền thống. Tổ chức sử dụng một chiến lược kiểm soát gia tộc cho phép nhân viên một mức độ cao của vĩ độ hoạt động, dựa vào mục tiêu thường cầm và mong đợi hành vi để tạo ra kết quả chiến lược mong muốn.

Definition - What does Clan control mean

Control of the employees or members of an organization through shared values, belief structures, and cultural norms, rather than through traditional bureaucratic control procedures. Organizations using a clan control strategy allow employees a high degree of operational latitude, relying on commonly-held goals and behavioral expectations to produce desired strategic outcomes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *