Class action

Định nghĩa Class action là gì?

Class actionVụ kiện tập thể. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Class action - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hành động pháp lý liên quan đến một nhóm lớn (lớp) của người dân. Một hoặc nhiều cá nhân có thể bắt đầu một vụ kiện như đại diện của một lớp, mà không đòi hỏi tất cả các thành viên của lớp tham gia hành động.

Definition - What does Class action mean

Legal action that concerns a large group (class) of people. One or more individuals may initiate a court case as representatives of a class, without requiring every member of the class to join the action.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *