Định nghĩa Contract unit là gì?
Contract unit là Đơn vị hợp đồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contract unit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Số lượng các tài sản cơ sở đại diện bởi một hợp đồng phái sinh. Ví dụ, một đơn vị hợp đồng vàng đại diện cho 100 ounces của kim loại. Còn được gọi là một đơn vị kinh doanh.
Definition - What does Contract unit mean
The quantity of the underlying asset represented by a derivatives contract. For example, a gold contract unit represents 100 ounces of the metal. Also called a Trading Unit.
Source: Contract unit là gì? Business Dictionary