Computer conferencing

Định nghĩa Computer conferencing là gì?

Computer conferencingHội nghị máy tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computer conferencing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Video conferencing tiến hành trên internet hoặc công cộng khác hoặc mạng riêng.

Definition - What does Computer conferencing mean

Video conferencing conducted over internet or other public or private network.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *