Contractor furnished property

Định nghĩa Contractor furnished property là gì?

Contractor furnished propertyBất động sản nội thất nhà thầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contractor furnished property - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết bị, máy móc và tài sản vật chất khác được sử dụng bởi một nhà thầu trong hoạt động của một hợp đồng.

Definition - What does Contractor furnished property mean

Equipment, machinery and other physical property used by a contractor in performance of a contract.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *