Core values

Định nghĩa Core values là gì?

Core valuesNhững giá trị cốt lõi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Core values - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nguyên tắc hướng dẫn hành nội bộ của một tổ chức cũng như mối quan hệ của mình với thế giới bên ngoài. giá trị cốt lõi thường được tóm tắt trong tuyên bố sứ mệnh hay trong một tuyên bố của các giá trị cốt lõi.

Definition - What does Core values mean

A principle that guides an organization's internal conduct as well as its relationship with the external world. Core values are usually summarized in the mission statement or in a statement of core values.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *