Computer platform

Định nghĩa Computer platform là gì?

Computer platformNền tảng máy tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computer platform - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem nền tảng.

Definition - What does Computer platform mean

See platform.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *