Định nghĩa Computer resources là gì?
Computer resources là Tài nguyên máy tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computer resources - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tổng hợp của phần cứng có sẵn máy tính, phần mềm, tài liệu, vật tư, dịch vụ hỗ trợ, và cán bộ được đào tạo.
Definition - What does Computer resources mean
Aggregate of available computer hardware, software, documentation, supplies, support services, and trained personnel.
Source: Computer resources là gì? Business Dictionary