Clause

Định nghĩa Clause là gì?

ClauseĐiều khoản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quy định, phân khu, hoặc một phần đánh số hoặc một phần của một tài liệu, mà làm rõ, định nghĩa, hoặc giải thích các vấn đề chuyên môn. Khoản là 'IFS,' 'buts,' và 'ands' của một hợp đồng, đề nghị, hoặc luật.

Definition - What does Clause mean

Stipulation, subdivision, or a numbered part or section of a document, that clarifies, defines, or explains the subject matter. Clauses are the 'ifs,' 'buts,' and 'ands' of a contract, proposal, or statute.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *