Clean

Định nghĩa Clean là gì?

CleanDọn dẹp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clean - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kế toán: giấy chứng nhận của kiểm toán viên đó là miễn phí từ bất kỳ quan điểm bất lợi.

Definition - What does Clean mean

1. Accounting: Auditor's certificate that is free from any adverse opinion.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *