Corporate indicator

Định nghĩa Corporate indicator là gì?

Corporate indicatorChỉ số của công ty. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corporate indicator - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Word (như Incorporated hoặc hạn chế) hoặc viết tắt (như Inc., hoặc Ltd) mà phải được đưa vào tên hợp pháp hoặc chính thức của tập đoàn để chỉ tình trạng pháp lý của nó.

Definition - What does Corporate indicator mean

Word (such as Incorporated or Limited) or abbreviation (such as Inc., or Ltd.) that must be included in a corporation's legal or official name to indicate its legal status.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *