Corporate legislation

Định nghĩa Corporate legislation là gì?

Corporate legislationPháp luật của công ty. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corporate legislation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều lệ, theo đó sự hình thành, đăng ký hoặc thành lập công ty, quản trị, và giải thể của một công ty được quản lý và kiểm soát. Gọi là luật công ty ở các nước Anh và Thịnh vượng chung Anh.

Definition - What does Corporate legislation mean

Statutes under which the formation, registration or incorporation, governance, and dissolution of a firm is administered and controlled. Called company law in the UK and British Commonwealth countries.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *