Controlled business

Định nghĩa Controlled business là gì?

Controlled businessKinh doanh kiểm soát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Controlled business - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số tiền bảo hiểm được bán bởi một nhà cung cấp bảo hiểm cho gia đình và bạn bè. Ở một số tiểu bang, một giới hạn được đặt vào loại hình kinh doanh này.

Definition - What does Controlled business mean

The amount of insurance sold by an insurance provider to family and friends. In some states, a limit is placed on this type of business.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *