Counseling

Định nghĩa Counseling là gì?

CounselingTư vấn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Counseling - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình hỗ trợ, trong đó một nhân viên tư vấn giữ khuôn mặt các cuộc đàm phán trực tiếp với người khác để giúp anh ta hoặc cô giải quyết một vấn đề cá nhân, hoặc giúp đỡ cải thiện của người đó thái độ, hành vi, hoặc nhân vật.

Definition - What does Counseling mean

Support process in which a counselor holds face to face talks with another person to help him or her solve a personal problem, or help improve that person's attitude, behavior, or character.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *