Counterpart

Định nghĩa Counterpart là gì?

CounterpartBản sao. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Counterpart - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Cái gì đó liên quan đến cái gì khác với một đặc điểm hoặc chức năng chung.

Definition - What does Counterpart mean

1. Something that relates to something else with a common characteristic or function.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *