Định nghĩa Countersignature là gì?
Countersignature là Countersignature. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Countersignature - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chữ ký bổ sung trong countersigning.
Definition - What does Countersignature mean
Signature added in countersigning.
Source: Countersignature là gì? Business Dictionary