Coated stock

Định nghĩa Coated stock là gì?

Coated stockChứng khoán tráng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Coated stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giấy hoặc cáctông với một lớp mỏng đất sét giúp màu sắc tươi sáng sinh sản trong in ấn.

Definition - What does Coated stock mean

Paper or paperboard with a thin layer of clay that helps reproduce bright colors in printing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *