Cycles per second (cps)

Định nghĩa Cycles per second (cps) là gì?

Cycles per second (cps)Chu kỳ mỗi giây (cps). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cycles per second (cps) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đơn vị tần số, đại diện bởi Hertz.

Definition - What does Cycles per second (cps) mean

Unit of frequency, represented by Hertz.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *