Corrective maintenance

Định nghĩa Corrective maintenance là gì?

Corrective maintenanceBảo trì sửa chữa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corrective maintenance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các hoạt động được thực hiện để phát hiện, cô lập, và khắc phục một lỗi để các thất bại trong thiết bị, máy móc, hoặc hệ thống có thể được phục hồi lại trạng thái thể hoạt động bình thường của nó. Tương phản với bảo dưỡng phòng ngừa.

Definition - What does Corrective maintenance mean

Activities undertaken to detect, isolate, and rectify a fault so that the failed equipment, machine, or system can be restored to its normal operable state. Contrasted with preventive maintenance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *