Cyclical

Định nghĩa Cyclical là gì?

CyclicalTheo chu kỳ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cyclical - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hoạt động hoặc sự kiện xảy ra trên một thường xuyên, định kỳ.

Definition - What does Cyclical mean

Activity or event happening on a regular, periodic basis.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *