Cylinderboard

Định nghĩa Cylinderboard là gì?

CylinderboardCylinderboard. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cylinderboard - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cáctông thường dày hơn 380 micromet (0,016 inch) có, bề mặt in bóng và sử dụng chủ yếu để đóng gói.

Definition - What does Cylinderboard mean

Paperboard usually thicker than 380 micrometers (0.016 inch) having a glossy, printable surface and used mainly for packaging.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *