Coding

Định nghĩa Coding là gì?

CodingMã hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Coding - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Chuyển đổi tin nhắn hoặc văn bản từ một biểu tượng vào nhau, thường ở dạng mã hóa hoặc không đọc được. Xem thêm mã hóa.

Definition - What does Coding mean

1. Converting a message or text from one symbolic into another, usually in an encoded or unreadable form. See also encryption.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *