Confidential information

Định nghĩa Confidential information là gì?

Confidential informationThông tin bảo mật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Confidential information - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thông tin liên lạc đặc quyền chia sẻ với chỉ một vài người cho thúc đẩy hơn nữa các mục đích nhất định, chẳng hạn như với một luật sư cho một vấn đề pháp lý, hoặc với một bác sĩ để điều trị một căn bệnh. Receiver thông tin bí mật thường bị cấm sử dụng nó để tận dụng lợi thế của người tặng. Còn được gọi là thông tin đặc quyền. Xem thêm thông tin độc quyền.

Definition - What does Confidential information mean

Privileged communication shared with only a few people for furthering certain purposes, such as with an attorney for a legal matter, or with a doctor for treatment of a disease. Receiver of confidential information is generally prohibited from using it to take advantage of the giver. Also called privileged information. See also proprietary information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *