Định nghĩa Conveyancing là gì?
Conveyancing là Conveyancing. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Conveyancing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thủ tục pháp lý (thực hiện bởi một luật sư hoặc giấy tờ chuyển nhượng được cấp phép) mà qua đó sở hữu một phần đất được tạo ra, chuyển nhượng, hoặc dập tắt.
Definition - What does Conveyancing mean
Legal procedure (performed by an attorney or licensed conveyancer) through which an ownership interest in land is created, transferred, or extinguished.
Source: Conveyancing là gì? Business Dictionary