Định nghĩa Coemployment là gì?
Coemployment là Coemployment. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Coemployment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tình huống trong đó hai người sử dụng lao khác biệt một cách hợp pháp có mối quan hệ chủ-nhân viên với cùng một người.
Definition - What does Coemployment mean
Situation in which two legally distinct employers have employer-employee relationship with the same person.
Source: Coemployment là gì? Business Dictionary