Định nghĩa Data encryption là gì?
Data encryption là Mã hóa dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data encryption - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chuyển đổi dữ liệu vào mã cho nén (với thuật toán nén) hoặc cho bảo mật, an ninh (với thuật toán mã hóa).
Definition - What does Data encryption mean
Conversion of data into code for compression (with compression algorithm) or for confidentiality or security (with encryption algorithm).
Source: Data encryption là gì? Business Dictionary