Định nghĩa Cold blood là gì?
Cold blood là Máu lạnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cold blood - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trạng thái của tâm hình sự đặc trưng bởi mục đích tính toán trước để thực hiện một vụ giết người. Xem thêm mát máu.
Definition - What does Cold blood mean
Criminal's state of mind characterized by premeditated intention to commit a murder. See also cool blood.
Source: Cold blood là gì? Business Dictionary