Constructive knowledge

Định nghĩa Constructive knowledge là gì?

Constructive knowledgeKiến thức mang tính xây dựng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Constructive knowledge - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhận thức về một hoàn cảnh hay suy luận một thực tế đó, trong con mắt của pháp luật, một bên phải đã đạt được khi áp dụng chăm sóc hợp lý hay siêng năng.

Definition - What does Constructive knowledge mean

Cognizance of a circumstance or inference a fact which, in the eyes of law, a party must have gained upon application of reasonable care or diligence.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *